- Hỗ trợ trả góp lên đến 90% giá trị xe
- Trả trước chỉ từ 20% – nhận xe ngay!
- Lãi suất ưu đãi chỉ 0.69%/ tháng
- Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… duyệt hồ sơ nhanh chóng.
Tổng Quan Suzuki Carry Truck
Xe tải Suzuki Carry truck là một cái tên khá quen thuộc trong giới vận tải Việt Nam. Đây là dòng xe tải nhẹ có xuất xứ từ Nhật Bản và hiện đang được người tiêu dung đánh giá tích cực. Nếu bạn đang là một khách hàng có nhu cầu mua xe tải thì chắc chắc đây sẽ là một lựa chọn hoàn hảo cho mục đích kinh doanh và phát triển kinh tế gia đình.
Xe Suzuki carry truck được thiết kế nhỏ gọn và khá linh hoạt bởi nó sở hữu dáng dấp của một chiếc xe du lịch được gắn thêm thùng chở hàng phía sau. Chính vì vậy ưu điểm nổi bật của dòng xe này chính là khả năng di chuyển linh hoạt trong các cung đường nhỏ hẹp trong nội thành. Thích hợp cho các đối tượng khách hàng là cá nhân, hộ kinh doanh gia đình.
Ngoại Thất Suzuki Carry Truck
Thùng xe được thiết kế bằng chất liệu théo mạ kẽm tạo nên độ bền và sự cứng cáp cho chiếc xe. Sàn thùng được đúc từ thép hợp kim chắc khỏe, cứng cáp, vách thùng sử dụng chất liệu composite chống tác động oxi hóa.
Thùng xe có thiết kế mở ở cả ba phía giúp cho việc bốc dỡ hàng hóa cực kì nhanh chóng và dễ dàng. Diện tích thùng xe rộng rãi thuận tiện cho việc chuyên chở hàng hóa thường xuyên và liên tục. Bề ngoài xe được phun bằng phương pháp phun sơn điện ly đảm bảo cho bề mặt sơn bền màu, không bị hư hỏng dưới thời tiết khắc nghiệt
Nội thất Suzuki Carry Truck
Thiết kế nội thất bên trong chủ yếu theo phong cách của một chiếc xe du lịch hiện đại và sang trọng. Cabin xe có đầy đủ hệ thống âm thanh, máy nghe nhạc Mp3, ghế tựa xe bằng đệm bọc da êm ái. Tất cả những tiện ích này nhằm mang lại cho tài xế một không gian làm việc thoải mái trong quá trình lái xe đường dài.
Mặc dù được xếp vào dòng xe tải nhẹ có chất lượng tốt nhất hiện nay nhưng xe tải carry truck của hãng Suzuki hoàn toàn thuyết phục được nhiều khách hàng khó tính ở thị trường tròng nước bởi mức giá chỉ hơn 249.000.000VNĐ. Đây là mức giá hoàn toàn phù hợp với điều kiện kinh tế bình quân ở nước ta hiện nay. Và cũng vì thế mà dòng xe tải này có mặt trên khắp các khu công nghiệp, các thành phố lớn và nhỏ trên khắp cả nước.
Vận Hành Suzuki Carry Truck
Về động cơ Suzuki carry truck
Dòng xe tải suzuki carry truck này được sở hữu động cơ Diesel 4 xi lanh thẳng hàng hoạt động với công suất mạnh mẽ, vừa giúp bảo vệ động cơ vừa tiết kiệm nhiên liệu và không gây ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
Hệ thống phanh tang trống thủy lực cao cấp được hỗ trợ bởi đĩa tản nhiệt và mạch kép thủy lực cùng trợ lực chân không nhằm đảm bảo độ an toàn tuyệt đối khi xe hoạt động trong quá trình vận tải hàng hóa khối lượng nặng. Ngoài ra, mẫu xe Suzuki carry truck 650kg còn được trang bị thêm hệ thống treo bằng hợp kim dạng nửa hình elip, ống giảm chấn thủy lực linh hoạt hai chiều nhằm giảm thiểu những chấn động từ bên ngoài giúp xe hoạt động bền bỉ và nâng cao tuổi thọ lâu dài hơn.
An Toàn Suzuki Carry Truck
Thông Số Suzuki Carry Truck
KÍCH THƯỚC | ||||
Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | ||
Chiều dài tổng thể | mm | 3,240 | 3,260 | 3,260 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1,393 | 1,400 | 1,400 |
Chiều cao tổng thể | mm | 1,765 | 2,100 | 2,100 |
Chiều dài thùng | mm | 1,940 | 1,850 | 1,850 |
Chiều rộng thùng | mm | 1,320 | 1,290 | 1,290 |
Chiều cao thùng | mm | 290 | 1,300 | 1,300 |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | mm | 1,840 | ||
Khoảng cách giữa hai bánh trước | mm | 1,205 | ||
Khoảng cách giữa hai bánh sau | mm | 1,200 | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 4.1 |
TRỌNG LƯỢNG | ||||
Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | ||
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 1,450 | 1,450 | 1,450 |
Số chỗ ngồi | 02 |
TẢI TRỌNG | ||
Số chỗ ngồi (người) | 2 | |
Dung tích bình xăng | lít | 36 |
ĐỘNG CƠ | ||
Loại | 4 thì làm mát bằng nước | |
Số xy-lanh | 4 | |
Dung tích xy-lanh | cm3 | 970 |
Đường kính và khoảng cách chạy của piston | mm | 65.5 x 72.0 |
Công suất cực đại | kW/rpm | 31/5,500 |
Mô mem xoắn cực đại | Nm/rpm | 68/3,000 |
Dung tích bình xăng | lít | 36 |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO II | |
Hệ thống phun cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử (Multi Point Injection) |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại | 5 số tới, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ||
Số 1 | 3,652 | |
Số 2 | 1,947 | |
Số 3 | 1,423 | |
Số 4 | 1,000 | |
Số 5 | 0,795 | |
Số lùi | 3,466 | |
Tỷ số truyền cầu sau | 5,125 |
KHUNG XE | ||
Phanh | ||
Trước | Đĩa | |
Sau | Bố căm | |
Giảm chấn | ||
Trước | Lò xo | |
Sau | Nhíp lá | |
Loại cabin | Khung thép hàn | |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | mm | 1,840 |
Khoảng cách giữa hai bánh trước | mm | 1,205 |
Khoảng cách giữa hai bánh sau | mm | 1,200 |
NGOẠI THẤT |
||
Mặt nạ trước | Có thay đổi | |
Logo S mới | Có thay đổi | |
Ốp trang trí đèn pha | Có thay đổi | |
Decal Euro 2 & Injection | Có thay đổi | |
Chụp bánh xe và tấm chắn bùn có logo S mới | Có thay đổi |